THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ LEICA VIVA TS11 R1000
Màn hình: Màn hình màu, cảm ứng, độ phân giải cao, 65,000 màu, hiển thị đồ họa, Full – VGA, màn hình phát sáng, 10 cấp độ sáng
Camera: Cảm biến 5 Mpixel, CMOS. Tốc độ 20 hình/giây. Độ phóng đại 3x (lựa chọn 1x, 2x, 4x). Cân bằng ánh sáng tự động hoặc người dùng điều chỉnh.
Đo góc
Độ chính xác góc 1” (0.3 mgon) / 2” (0.6 mgon) / 3” (1 mgon) / 5” (1.5 mgon)
Đơn vị đo góc nhỏ nhất: 0.1” / 0.1 mgon
Đo xa có gương
Gương tròn GPR1: 3500m
Tấm phản xạ: 250 m
Độ chính xác đo xa
Tiêu chuẩn: 1.0 mm + 1.5 ppm
Đo nhanh: 2.0 mm + 1.5 ppm
Theo dõi: 3.0 mm + 1.5 ppm
Đo xa không gương
Đo Pinpoint R500/R1000: >500 m / >1000m
Độ chính xác: 2 mm + 2ppm
Bộ nhớ: Bộ nhớ trong 1GB.
Thẻ USB: 1GB. (option)
SD Card: 8GB (option)
Giao diện: – Serial (Baudrate up to 115’200)
– USB Type A and mini B,
– Bluetooth® Wireless, class 1
– Bluetooth® > 1000 m (with TCPS29)
Định dạng dữ liệu: Custom ASCII, DXF, LandXML, FBK, RW5, RAW
Ánh sáng dẫn hướng (EGL) : Cự ly: 5m -100 m. Độ chính xác 5cm tại 100m
Ống kính phóng đại: 30x
Trường quan sát : 1° 30’ (1.66 gon)
2.7 m tại 100 m
Pin: Lithium-Ion. Thời gian hoạt động: 14 giờ
Trọng lượng máy: 5.8 kg
Khả năng tích hợp hoàn toàn với GNSS (GS12, GS15, GS08plus).